0

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Tài liệu dành cho sinh viên xây dựng

Share

1
abraham’s cones
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông

2
accelerator (earlystrength admixture)
phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

3
acid-resisting concrete
bê tông chịu axit

4
actual load
tải trọng thực, tải trọng có ích

5
additional load
tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm

6
aerated concrete
bê tông xốp/ tổ ong

7
after anchoring
sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực

8
agglomerate-foam conc.
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ

9
air-entrained concrete
bê tông có phụ gia tạo bọt

10
air-placed concrete
bê tông phun

11
allowable load
tải trọng cho phép

12
alloy steel
thép hợp kim

13
alternate load
tải trọng đổi dấu

14
anchor sliding
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

15
anchorage length
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

16
angle bar
thép góc

17
angle brace (angle tie in the scaffold)
thanh giằng góc ở giàn giáo

18
antisymmetrical load
tải trọng phản đối xứng

19
apex load
tải trọng ở nút (giàn)

20
architectural concrete
bê tông trang trí

21
area of reinforcement
diện tích cốt thép

22
armoured concrete
bê tông cốt thép

23
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

24
arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép

25
articulated girder
dầm ghép

26
asphaltic concrete
bê tông atphan

27
assumed load
tải trọng giả định, tải trọng tính toán

28
atmospheric corrosion resistant steel
thép chống rỉ do khí quyển

29
average load
tải trọng trung bình

30
axial load
tải trọng hướng trục

31
axle load
tải trọng lên trục

32
bag
bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

33
bag of cement
bao xi măng

34
balance beam
đòn cân; đòn thăng bằng

35
balanced load
tải trọng đối xứng

36
balancing load
tải trọng cân bằng

37
ballast concrete
bê tông đá dăm

38
bar
(reinforcing bar) thanh cốt thép

39
basement of tamped concrete
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

40
basic load
tải trọng cơ bản

41
beam of constant depth
dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống

42
beam reinforced in tension and compression
dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén

43
beam reinforced in tension only
dầm chỉ có cốt thép chịu kéo

44
bearable load
tải trọng cho phép

45
bed load
trầm tích đáy

46
before anchoring
trước khi neo cốt thép dự ứng lực

47
bending load
tải trọng uốn

48
bent-up bar
cốt thép uốn nghiêng lên

49
best load
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

50
bituminous concrete
bê tông atphan

51
bond beam
dầm nối

52
bonded tendon
cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông

53
bored pile
cọc khoan nhồi

54
bottom lateral
thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn

55
bottom reinforcement
cốt thép bên dưới (của mặt cắt)

56
bow girder
dầm cong

57
bowstring girder
giàn biên cong

58
box beam
dầm hình hộp

59
box girder
dầm hộp

60
braced girder
giàn có giằng tăng cứng

61
braced member
thanh giằng ngang

62
bracing
giằng gió

63
bracing beam
dầm tăng cứng

64
bracket load
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

65
brake beam
đòn hãm, cần hãm

66
brake load
tải trọng hãm

67
breaking load
tải trọng phá hủy

68
breast beam
tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,

69
breeze concrete
bê tông bụi than cốc

70
brick
gạch

71
brick girder
dầm gạch cốt thép

72
brick wall
tường gạch

73
bricklayer
(brickmason) thợ nề

74
bricklayer’s hammer
(brick hammer) búa thợ nề

75
bricklayer’s labourer
(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề

76
bricklayer’s tools
các dụng cụ của thợ nề

77
bridge beam
dầm cầu

78
broad flange beam
dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)

79
broken concrete
bê tông dăm, bê tông vỡ

80
buckling load
tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc

81
buffer beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

82
builder’s hoist
máy nâng dùng trong xây dựng

83
building site
công trường xây dựng

84
building site latrine
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

85
build-up girder
dầm ghép

86
built up section
thép hình tổ hợp

87
bumper beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm

88
bunched beam
chùm nhóm

89
buried concrete
bê tông bị phủ đất

90
bursting concrete stress
ứng suất vỡ tung của bê tông

91
bush-hammered concrete
bê tông được đàn bằng búa

92
cable disposition
bố trí cốt thép dự ứng lực

93
camber beam
dầm cong, dầm vồng

Xem Thêm:   Bài tập trắc nghiệm phần so sánh trong Tiếng Anh

94
cantilever arched girder
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn

95
cantilever beam
dầm công xôn, dầm chìa

96
capacitive load
tải dung tính (điện)

97
capping beam
dầm mũ dọc

98
carbon steel
thép các bon (thép than)

99
carcase
khung sườn (kết cấu nhà)

100
cased beam
dầm thép bọc bê tông

101
cast
đổ bê tông (sự đổ bê tông)

102
cast concrete
bê tông đúc 8

103
cast in many stage phrases
đổ bê tông theo nhiều giai đoạn

104
cast in place
đúc bê tông tại chỗ

105
cast in situ place concrete
bê tông đúc tại chỗ

106
cast in situ structure
(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)

107
cast steel
thép đúc

108
castellated beam
dầm thủng

109
castelled section
thép hình bụng rỗng

110
casting schedule
thời gian biểu của việc đổ bê tông

111
cast-in-place
(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

112
cast-in-place bored pile
cọc khoan nhồi đúc tại chỗ

113
cast-in-place concrete caisson
giếng chìm bê tông đúc tại chỗ

114
cast-in-place concrete pile
cọc đúc bê tông tại chỗ

115
cast-in-situ flat place slab
bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ

116
cathode beam
chùm tia catôt, chum tia điện tử

117
cellar window
(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

118
cellular concrete
bê tông tổ ong

119
cellular girder
dầm rỗng lòng

120
cement
xi măng

121
cement concrete
bê tông xi măng

122
center spiral
/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

123
centre point load
tải trọng tập trung

124
centric load
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục

125
centrifugal load
tải trọng ly tâm

126
changing load
tải trọng thay đổi

127
channel section
thép hình chữ u

128
checking concrete quality
kiểm tra chất lượng bê tông

129
chilled steel
thép đã tôi

130
chimney
ống khói (lò sưởi)

131
chimney bond
cách xây ống khói

132
chopped beam
tia đứt đoạn

133
chuting concrete
bê tông lỏng

134
cinder concrete
bê tông xỉ

135
circulating load
tải trọng tuần hoàn

136
clarke beam
dầm ghép bằng gỗ

137
closure joint
mối nối hợp long (đoạn hợp long)

138
coating
vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap

139
cobble concrete
bê tông cuội sỏi

140
cold rolled steel
thép cán nguội

141
collapse load
tải trọng phá hỏng, tải trọng

142
collapsible beam
dầm tháo lắp được

143
collar beam
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)

144
combination beam
dầm tổ hợp, dầm ghép

145
combined load
tải trọng phối hợp

146
commercial concrete
bê tông trộn sẵn

147
composite beam
dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp

148
composite load
tải trọng phức hợp

149
composite steel and concrete structure
kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép

150
compound beam
dầm hỗn hợp

151
compound girder
dầm ghép

152
compremed concrete zone
vùng bê tông chịu nén

153
compression reinforcement
cốt thép chịu nén

154
compressive load
tải trọng nén

155
concentrated load
tải trọng tập trung

156
concrete
bê tông

157
concrete age at prestressing time
tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực

158
concrete aggregate
(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)

159
concrete base course
cửa sổ tầng hầm

160
concrete composition
thành phần bê tông

161
concrete cover
bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)

162
concrete floor
sàn bê tông

163
concrete hinge
chốt bê tông

164
concrete mixer
(gravity mixer) máy trộn bê tông

165
concrete proportioning
công thức pha trộn bê tông

166
concrete stress at tendon level
ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực

167
joggle beam
dầm ghép mộng

168
joint beam
thanh giằng, thanh liên kết

169
junior beam
dầm bản nhẹ

170
king post girder
dầm tăng cứng một trụ

171
ladder
cái thang

172
laminated beam
dầm thanh

173
laminated steel
thép cán

174
landing beam
chùm sáng dẫn hướng hạ cánh

175
lap
mối nối chồng lên nhau của cốt thép

176
laser beam
chùm tia laze

177
lateral bracing
hệ giằng liên kết của dàn

178
lateral load
tải trọng ngang

179
latrine
nhà vệ sinh

180
lattice beam
dầm lưới, dầm mắt cáo

181
lattice girder
giàn mắt cáo

182
laying – on – trowel
bàn san vữa

183
lean concrete
(low grade concrete) bê tông nghèo

184
ledger
thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)

185
leveling
cao đạc

186
levelling instrument
máy cao đạc (máy thủy bình)

187
levelling point
điểm cần đo cao độ

Xem Thêm:   Tổng hợp hình ảnh yêu đơn phương đẹp nhất

188
lifting beam
dầm nâng tải

189
ligature, tie
dây thép buộc

190
light beam
chùm tia sáng

191
light load
tải trọng nhẹ

192
light weight concrete
bê tông nhẹ

193
light-weight concrete
bê tông nhẹ

194
lime concrete
bê tông vôi

195
limit load
tải trọng giới hạn

196
linearly varying load
tải trọng biến đổi tuyến tính

197
lintel
(window head) lanh tô cửa sổ

198
liquid concrete
bê tông lỏng

199
live load
tải trọng động; hoạt tải

200
load due to own weight
tải trọng do khối lượng bản thân;

201
load due to wind
tải trọng do gió;

202
load in bulk
chất thành đống;

203
load on axle
tải trọng lên trục;

204
load out
giảm tải, dỡ tải;

205
load per unit length
tải trọng trên một đơn vị chiều dài

206
load up
chất tải

207
location of the concrete compressive resultant
điểm đặt hợp lực nén bê tông

208
longitudinal beam
dầm dọc, xà dọc

209
longitudinal girder
dầm dọc, xà dọc

210
longitudinal reinforcement
cốt thép dọc

211
loosely spread concrete
bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối

212
loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp

213
loss due to concrete shrinkage
mất mát do co ngót bê tông

214
lost due to relaxation of prestressing steel
mất mát do từ biến bê tông

215
low alloy steel
thép hợp kim thấp

216
low relaxation steel
thép có độ tự chùng rất thấp

217
low slump concrete
vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô

218
lower reinforcement layer
lớp cốt thép bên dưới

219
low-grade concrete resistance
bê tông mác thấp

220
lump load
sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung

221
machine-placed concrete
bê tông đổ bằng máy

222
main beam
dầm chính; chùm (tia) chính

223
main girder
dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái

224
main reinforcement parallel to traffic
cốt thép chủ song song hướng xe chạy

225
main reinforcement perpendicular to traffic
cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy

226
mallet
cái vồ (thợ nề)

227
masonry bonds
các cách xây

228
mass concrete
bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

229
matched load
tải trọng được thích ứng

230
matured concrete
bê tông đã cứng

231
medium relaxation steel
cốt thép có độ tự chùng bình thường

232
member with minimum reinforcement
cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

233
metal shell
vỏ thép

234
method of concrete curing
phương pháp dưỡng hộ bê tông

235
middle girder
dầm giữa, xà giữa

236
midship beam
dầm giữa tàu

237
mild steel
thép non (thép than thấp)

238
minor load
tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)

239
miscellaneous load
tải trọng hỗn hợp

240
mix proportion
tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông

241
mixer operator
công nhân đứng máy trộn vữa bê tông

242
mixing drum
trống trộn bê tông

243
mobile load
tải trọng di động

244
modular ratio
tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông

245
momentary load
tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời

246
monolithic concrete
bê tông liền khối

247
mortar
vữa

248
mortar pan
(mortar trough, mortar tub) thùng vữa

249
mortar trough
chậu vữa

250
most efficient load
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

251
movable casting
thiết bị di động đổ bê tông

252
movable form, traveling form
ván khuôn di động

253
movable load
tải trọng di động

254
movable rest beam
dầm có gối tựa di động

255
moving load
tải trọng động

256
multispan beam
dầm nhiều nhịp

257
nailable concrete
bê tông đóng đinh được

258
needle beam
dầm kim

259
net load
tải trọng có ích, trọng lượng có ích

260
non reactive load
tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)

261
non-central load
tải trọng lệch tâm

262
non-fines concrete
bê tông hạt thô

263
non-prestressed reinforcement
không dự ứng lực

264
non-uniform beam
dầm tiết diện không đều

265
normal load
tải trọng bình thường

266
normal relaxation steel
thép có độ tự chùng thông thường

267
normal weight concrete
cốt thép thường (không dự ứng lực)

268
no-slump concrete
bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)

269
oblique angled load
tải trọng xiên, tải trọng lệch

270
of laminated steel
bằng thép cán

271
off-form concrete
bê tông trong ván khuôn

272
operating load
tải trọng làm việc

273
optimum load
tải trọng tối ưu

Xem Thêm:   File tập đọc lớp 1 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống

274
ordinary structural concrete
bê tông trọng lượng thông thường

275
oscillating load
tải (trọng) dao động

276
outside cellar steps
cửa sổ buồng công trình phụ

277
overall depth of member
chiều cao toàn bộ của cấu kiện

278
overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/
nối chồng

279
over-reinforced concrete
bê tông có quá nhiều cốt thép

280
panel girder
dầm tấm, dầm panen

281
parabolic girder
dầm dạng parabôn

282
parallel girder
dầm song song

283
parapet /ˈpær.ə.pet/
thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)

284
partial load
tải trọng từng phần

285
partial prestressing
kéo căng cốt thép từng phần

286
pay load
tải trọng có ích

287
peak load
tải trọng cao điểm

288
perforated cylindrical anchor head
đầu neo hình trụ có khoan lỗ

289
perfume concrete
tinh dầu hương liệu

290
perimeter of bar
chu vi thanh cốt thép

291
periodic load
tải trọng tuần hoàn

292
permanent load
tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên

293
permeable concrete
bê tông không thấm

294
permissible load
tải trọng cho phép

295
phantom load
tải trọng giả

296
pile bottom level
cao độ chân cọc

297
pile foundation
móng cọc

298
pile shoe
/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc

299
plain bar
thép trơn

300
plain concrete
bê tông không cốt thép, bê tông thường

301
plain concrete, unreinforced concrete
bê tông không cốt thép

302
plain girder
dầm khối

303
plain round bar
cốt thép tròn trơn

304
plane girder
dầm phẳng

305
plank platform
/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván

306
plaster
/ˈplɑː.stər/, thạch cao

307
plaster concrete
bê tông thạch cao

308
plastic concrete
bê tông dẻo

309
plate
/pleɪt/, thép bản

310
plate bearing
gối bản thép

311
plate girder
dầm phẳng, dầm tấm

312
plate load
tải anôt

313
plate steel
/pleɪt stiːl/, thép bản

314
platform railing
/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

315
plumb bob
(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)

316
plywood
/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)

317
point load
tải trọng tập trung

318
pony girder
dầm phụ

319
poor concrete
bê tông nghèo, bê tông gày

320
porosity
/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)

321
portland cement concrete
bê tông xi măng pooclan

322
portland-cement, portland concrete
bê tông ximăng

323
post-stressed concrete
bê tông ứng lực sau

324
post-tensioned concrete
bê tông ứng lực sau

325
posttensioning
(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông

326
precast concrete
bê tông đúc sẵn

327
precast concrete pile
cọc bê tông đúc sẵn

328
precasting yard
xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông

329
prefabricated concrete
bê tông đúc sẵn

330
prepact concrete
bê tông đúc từng khối riêng

331
pressure load
tải trọng nén

332
prestressed concrete
bê tông cốt thép dự ứng lực

333
prestressed concrete pile
cọc bê tông cốt thép dự ứng lực

334
prestressed girder
dầm dự ứng lực

335
prestressing bed
bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

336
prestressing by stages
kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn

337
prestressing steel
thép dự ứng suất

338
prestressing steel, cable
cốt thép dự ứng lực

339
prestressing teel strand
cáp thép dự ứng lực

340
prestressing time
thời điểm kéo căng cốt thép

341
pretensioning
(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông

342
printing beam
(máy tính) chùm tia in

343
proof load
tải trọng thử

344
protection against corrosion
/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ

345
protective concrete cover
lớp bê tông bảo hộ

346
pulsating load
tải trọng mạch động

347
pumice concrete
bê tông đá bọt

348
pump concrete
bê tông bơm

349
pumping concrete
bê tông bơm

350
put in the reinforcement case
đặt vào trong khung cốt thép

351
putlog
(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng

352
quaking concrete
bê tông dẻo

353
quality concrete
bê tông chất lượng cao

354
quiescent load
tải trọng tĩnh

355
racking back
đầu chờ xây

356
racking load
tải trọng dao động

357
radial load
tải trọng hướng kính

358
radio beam
(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện

359
railing
/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu

360
railing load
tải trọng lan can

361
rammed concrete
bê tông đầm

362
rated load
tải trọng danh nghĩa

363
ratio of non- prestressing tension reinforcement
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

364
ratio of prestressing steel
tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

365
ready-mixed concrete
bê tông trộn sẵn

366
rebound number
/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông

5/5 - (598 votes)