0

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc – Từ vựng ngành May

Share

STT
Từ Vựng
Nghĩa

1
a range of colours
đủ các màu

2
a raw edge of cloth
mép vải không viền

3
a right line
một đường thẳng

4
accept
chấp thuận

5
accessories data
bảng chi tiết phụ liệu

6
accessory
phụ liệu

7
accurate
chính xác

8
Across the back
ngang sau

9
all together
tất cả cùng nhau

10
allowance
sự công nhận, thừa nhận, cho phép

11
amend (amendment)
điều chỉnh, cải thiện

12
angle
góc, góc xó

13
apply
ứng dụng, thay thế

14
appoint (appointment)
chỉ định, bầu

15
adhesive, adhesiveness
có chất dính băng keo

16
adjust (
điều chỉnh, quyết định

17
agree (agreement)
đồng ý

18
align
sắp cho thẳng hàng, sắp hàng

19
article no
điều khoản số

20
assort
tỉ lệ

21
assort size
tỉ lệ kích cở

22
asymmetric
không đối xứng

23
attach
gắn vào

24
auditor
kiểm tra viên, thánh giả

25
auto lock open zipper end
đầu dây kéo khoá mở tự động

26
approval (v) approval (n)
chấp thuận, bằng lòng

27
area
khu vực

28
armhole
vòng nách, nách áo

29
armhole curve
đường cong vòng nách áo

30
armhole panel
ô vải đắp ở nách

31
armhole curve
đường cong vòng nách

32
back pocket
túi sau

33
back rise
đáy sau

34
back side part
phần hông sau

35
back yoke facing
nẹp đô sau

36
badge
nhãn hiệu

37
available
có sẵn, có thể thay thế

38
available accessories
phụ liệu có sẳn, thay thế

39
available fabric
vải có sẳn, vải thay thế

40
average
trung bình

41
back card
bìa lưng

42
bartack
đính bọ, con chỉ bọ

43
base part of magie tape
phần mền của băng dính

44
bead
Hạt cườm

45
belt
dây lưng, thắt lưng, dây đai

46
beyond
ngoại trừ

47
balance (v) (n)
cân bằng

48
balance sheet
bản cân đối

49
band
đai nẹp

50
barre
nổi thanh ngang như ziczắc

51
bleach
chất tẩy trắng

52
bleeding
ra màu, lem màu

53
blind flap
nắp túi bị che (giữa)

54
block
khối, tảng, rập chữ nổi

55
body length
dài áo

56
bias
đường chéo, xiên, dốc

57
bias tape
băng xéo

58
bike pad
quần đua xe đạp

59
bill
nón lưỡi trai, mũi biển, neo

60
binding
đường viền, dây viền

61
bindstitch
đường chỉ ngầm

62
box knife cut
dấu dao cắt thùng

63
box pleat
nếp gấp hộp

64
bra
Mút ngực

65
braid
viền, dải viền, bím tóc

66
braided hanger loop
dây treo viền

67
breadth width
khổ vải

68
broken stitch
đường chỉ bị đứt

69
body sweep
ngang lai

70
body width
rộng áo

71
both
cả hai

72
bottom
lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới

73
bottom of pleat
đáy nếp xếp

74
bound
giới hạn, ranh giới

75
button
nút

76
button attach
đóng nút

77
button hole facing
nẹp khuy

78
button hole panel
miếng đắp lỗ khuy

79
button hole placket
nẹp che có lỗ khuy

80
button hole
khuy áo

81
buckle
khóa cài

82
bulk
làm dày hơn, số lượng lớn

83
bulk fabric
vải sản xuất, vải thực tế

84
bulk production
sản xuất đại trà

85
bust
ngực, đường vòng ngực

86
calf
bắp chân (bắp chuối)

87
cancel
loại bỏ

88
cap
nón lưỡi trai, mỏm, chóp

89
care label
nhãn sườn

90
button loop
móc gài nút

91
button pair
nút bóp, cặp nút

92
button shank
trụ nút, ống

93
button tab
pat lưng

94
byron collar
cổ hở

95
carton
thùng giấy

96
carton contents incorrect
nội dung trên thùng không đúng

97
carton size
kích thước thùng

98
catch
nắm lấy, kẹp lại

99
center
trung tâm, giữa

100
center back seam
đường may giữa thân sau

101
certified
được cứng nhận, chứng thực

102
chain
dây, xích, dãy chuổi

103
check
kiểm tra

104
chest
ngực, vòng ngực

105
choose
sự chọn lựa

106
chain stitch
đường may móc xích

107
chalk mark
dấu phấn

108
charge
tiền công, giá tiền, tiền phải trả

109
collar corner
góc cổ

110
collar edge
mép cổ

111
collar height
cao cổ

112
collar insert
gài vào cổ, khoanh nhựa cổ

113
collar panel
miếng đắp cổ

114
collar pocket
túi cổ

115
clar wing paper
giấy vẽ

116
cleanliness
sạch sẽ, hợp vệ sinh

117
clip
cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt

118
clock
đóng khoá

119
close front edges with clip
gài mép trước với cái kẹp

120
coat
áo choàng ngoài

121
collar
cổ áo, lá cổ

122
color contrast
tương phản, đổi màu, phối màu

123
color migration
ra màu, di trú màu

124
color range
xếp loại màu sắc

125
color shading
khác màu, bóng màu

126
collar shape
hình dáng cổ

127
collar stand
chân cổ

128
collar stand seam
đường ráp chân cổ

129
collar strap
dây cổ

130
collar supporter
dựng cổ

131
compleat lining body
may hoàn chỉnh thân lót

132
compleat veit face
làm hoàn chỉnh khuy

133
compleat, finish
hoàn chỉnh, hoàn hảo

134
compleat lining body
may hoàn chỉnh thân lót

135
color/ colour
màu

136
commend
khen ngợi, giới thiệu

137
comment
góp ý, bình luận

138
complain
trình bày, khiếu nại, than phiền

139
condensed stitch
đường may bị rối chỉ

140
conduct
hướng dẫn, điều khiển

141
consistently + with
phù hợp với,thích hợp, kiên định

142
conspicuous repair
để lộ dấu vết sữa chữa

143
complete
hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn

144
comply
tuân theo, vâng lệnh

145
component
hợp thành, thành phần

146
concealing place ket
nẹp dấu cúc

147
condensed stitch
đường may bị rối chỉ

148
contrast color
khác màu, màu tương phản

149
contrast panel
miếng đắp phối

150
contrast thread
chỉ phối

151
cord
dây thừng nhỏ, đường sọc nối

152
construction
cấu trúc, sự giải thích

153
construction not as specified
cấu trúc không xác định rõ ràng

154
consumption
định mức tiêu hao

155
contract
thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại

156
contrast bartack
bọ chỉ phối

157
cord stopper
nút chặn dây

158
cover fleece
bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…)

159
cracking
nứt ra, bể ra

160
crease
nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn

161
cuff
cửa tay, cổ tay áo

162
cuff – link
khuy măng sét

163
cushion
cái đệm, cái nệm, cái gối

164
cut too far
cắt phạm

165
damaged or open polybag
bao rách hay hở miệng

166
damaged polypag
bao bị hư

167
criterion –> criteria
tiêu chuẩn

168
cross lines
chéo nhau, vắt ngang

169
cross off (out)
tẩy xóa, gạch đi, bôi

170
crotch
đáy quần, đũng quần, đáy chậu

171
crotch seam
đường ráp đáy quần

172
deliver(delivery)
giao hàng, phân phát hàng

173
departure
sự khởi hành, nơi đi

174
depth of pleat
độ sâu nếp xấp

175
deseribe(deseription)
diễn tả, mô tả

176
design
thiết kế

177
designer
người thiết kế

178
dart
nếp gắp

179
dart back
pen thân sau

180
debris
mảnh vỡ, mảnh vụn

181
decorative tape
dây (băng) trang trí

182
deduct
khấu trừ, trừ đi

183
defeet(v.n)defeetive(a)
thiếu sót, khuyết điểm, lỗi

184
defeeted fabric
vải bị lỗi

185
delay(v)(n)
hoãn lại,chậm trễ

186
desingn issue
vấn đề về thiết kế

187
destination
nơi đến

188
detachable
rời, tách rời

189
detachable collar
cổ rời

190
detachable fur colla
cổ lông thú rời

191
determine
xác định, quyết định

192
development
cải tiến, sửa đổi

193
development issue
vấn đề về cải tiến sửa đổi

194
diagonal (adj,n)
chéo, đường chéo

195
dirty (adj..v) dirt (n)

196
disposition
khuynh hướng, tâm tính

197
dot button
đóng nút

198
double face fabric
vải dệt 2 mặt như nhau

199
double fly
paget đôi

200
double fold
xếp đôi

201
double stitch
diễu hai kim

202
down ward
hướng xuống, xuôi dòng

203
distanee of pleat eges
khoảng cách những nếp xếp

204
distribute(distribution)
phân phát, phân phối hàng

205
diversify (diversification)
đa loại hóa

206
divide
chia ra, tách ra

207
dolman
áo đôman, áo choàng rộng tay

208
dot
chấm dấu câu, chấm

Xem Thêm:   Giáo án Toán 2 sách Chân trời sáng tạo (Cả năm)

209
dyeing streaks

210
vệt, đường sọc thuốc nhuộm

211
each
mỗi

212
ease
nới lỏng, độ dùn

213
edge
biên, mép, mí, gờ

214
edge stitch
đường may viền

215
elastic
thun

216
down(adv)(n)
xuống, lông vịt nhồi áo

217
draw
sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực

218
drawing paper
giấy vẽ

219
drop stitch
nổi chỉ

220
dye
nhuộm

221
elastric string
dây treo nhựa

222
elbow
cùi chỏ, khuỷu tay áo

223
elbow seam
đường may cùi chỏ

224
eliminate
loại ra, trừ ra, rút ra

225
eliminate, exclude
loại trừ, loại ra

226
embellishment
sự trang điểm, làm đẹp

227
embellishment missing
thiếu sự làm đẹp

228
embellishment not as specified
sự làm đẹp không thích hợp

229
embroidery
thêu

230
enclose(enclosure)
bỏ vào trong kèm theo

231
end
đuôi, kết thúc

232
entire
toàn bộ, toàn thể, nguyên chất

233
epaulette
cầu vai (quân sự)

234
erase(erasure)
bôi, tẩy xóa

235
even
êm, bằng phẳng

236
exceed
vượt quá

237
except
trừ ra, ngoại trừ, phản đối

238
excessive fraying
mòn/sờn/xơ trên diện rộng

239
excessive pilling
dấu hình viên thuốc trên diện rộng

240
export
xuất khẩu

241
eyelet
mắt cáo

242
fabric
vải

243
fabric edge
biên vải, mép vải

244
fabric roll end
đầu cây vải

245
fabric run
thiếu sợi

246
face, out side
mặt phải

247
extend
kéo dài ra

248
extension sleeve
phần nối tay

249
exterior
ở bên ngoài, đến từ bên ngoài

250
extra (adj,adv.n)
thêm, phụ ,hơn thường lệ

251
eye button hole
khuy mắt phụng

252
facing
mặt đối

253
fancy stitch
đường diểu trang trí

254
fasten
cột lại, cột chặt

255
film
phủ một lớp màng

256
finish
hoàn tất

257
finished
thành phẩm

258
finished size
cở thành phẩm

259
finishing streaks
vệt sọc do công đoạn hoàn tất

260
fit (v) (a)
gắn vào, phù hợp, ăn khớp

261
fit on
mặc thử quần áo cho vừa

262
fastening color
ra màu, lem màu

263
fayoured by…
kính nhờ chuyển

264
fabric run, misted
lỗi sợi

265
feed dog
bàn lừa

266
fibre
sợi

267
filler cord
dây luồn trong

268
fix (v)
lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào

269
fixed cutting machine
máy cắt cố định

270
flap (v) (n)
dập, nhồi, nắp túi, cánh

271
flat
êm, bằng phẳng

272
fold
gấp lại

273
foot width
rộng ống quần

274
forecast (foreasting)
dự đoán, tiên đoán

275
foreign objects
những vật lạ

276
forward
trước, phía trước

277
frayed seam
mép vải, may không sạch

278
fraying
làm mòn, sờn, xơ, tước

279
front facing
mặt đối phía trước

280
front rise
đáy trước

281
front side part
phần hông trước

282
fur
lông thú;

283
garment
quần áo

284
garment dye not within color standard
nhuộm không chuẩn màu, bóng màu

285
garment wash shading
giặt bóng màu

286
gather
nhăn, dúm, nếp xếp

287
grade (v) (n)
sắp xếp, phân loại, mức độ

288
graded
chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại

289
grading paper pattern
nhảy rập

290
fur collar
cổ lông thú

291
fuse
ép keo (tan chảy)

292
fusible interlining
dựng ép dính, keo ép

293
grafting
phần vải may ghép

294
gross weight
trọng lượng phủ bì

295
ground colour
màu nền

296
guide (guidance)
hướng dẫn

297
hangtag
nhãn treo

298
hard
cứng

299
hard-working
cần mẫn, chăm chỉ

300
heat strapping string
máy thắt dây dai thùng

301
hem
lai

302
herring-bone (stitching)
may ziczắc

303
high (adj)
cao

304
high pocket
túi cao

305
hip
hông

306
hip width
ngang hông

307
gusset
miếng vải đệm

308
hand
bàn tay

309
hand feel
cảm giác khi sờ

310
handkerchief
khăn tay

311
handling
cách trình bày

312
hang
treo

313
hanger
móc treo

314
hangerloop
dây treo viền

315
hold
giữ lại, cầm nắm

316
hood panel
ô vải đắp nón

317
hook
móc

318
hook part of magic tape
phần gai của băng dính

319
hoop marks
dấu hình đai vòng

320
horizontal (adj)
ngang chân trrời

321
horizontal panel
miếng đắp ngang

322
horizontal stitching
đường diểu ngang

323
improper backing removal
cách lắp ráp t/điểm không đúng

324
in seam
sườn trong

325
in side
mặt trong phần giữa

326
inconsistent stitch count
to bản đường may không đều

327
hole
lỗ

328
hood
nón trùm đầu

329
hood center piece
sóng nón

330
hood edge
vành nón, mép nón

331
hood end
vành nón

332
hood neckline seam
đường ráp cổ với nón

333
incorrect carton count
kích thước thùng không đúng

334
incorrect color
màu không đúng

335
incorrect fit
mặc không vừa văn, không êm

336
incorrect information on polybag
thông tin không đúng trên bao nylon

337
incorrect placement
lắp ráp/sắp đặt không đúng

338
incorrect polybag size
cở bao không đúng

339
incorrect size
cở không đúng

340
incorrect stitch count
to bản đ/may không đúng

341
incorreet stitch count
to bản đường may không đúng

342
incorreet tension
độ căng chỉ không đúng

343
indelible
không thể tẩy xóa được

344
inelude (inelusiveness)
bao gồm, gồm cả

345
infant
trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi

346
ink marks
dấu mực

347
inner
mặt trong

348
inner facing
ve áo

349
incorrect tension
độ căng chỉ không đúng

350
incorrect UPC lable, hangtags…
nhã giá thùng, thẻ bài sai

351
incorreet color
màu không đúng

352
incorreet color combination
phối màu không đúng

353
incorreet fit
mặc không vừa vặn

354
inner fold
gấp trong

355
inner sleeve
tay trong

356
inner stitch
đường may diểu trong

357
inner waist band
dây lưng trong

358
inseam
đường ráp sườn trong

359
insecure component
các thành phần không chắc chắn

360
insecure label
nhãn không chắc chắn

361
insecure trim
vật trang trí không chắc chắn

362
inspeet
kiểm tra

363
instruct (instruction)
hướng dẫn, dạy dỗ

364
intelining
keo, dựng

365
interfere (interference)
can thiệp, xen vào

366
interior
bên trong, ở bên trong, phía trong

367
interlock
cài vào nhau, khoá liên động

368
invisible
vô hình không thấy được

369
invisible stitch
đường may dấu (khuất)

370
insepection report
biên bản kiểm hàng

371
insert
chêm vào,nhấn vào

372
insert point
điểm chêm vào

373
inside
bên trong

374
inside collar
trong cổ

375
knitter
máy dệt kim

376
knitwear
hàng dệt kim

377
knot
gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt

378
know-how
bí quyết công nghệ

379
lapel
ve áo

380
lable
nhãn

381
lace
vải lưới ,len

382
lap
vạt áo, vạt váy

383
lay pleats opposite direetion
đặt các xếp li đối nhau

384
layer
sắp từng lớp, số lớp

385
left front facing
mặt đối trước trái

386
leg
chân

387
leg opening
rộng ống quần

388
invisible zipper 3
dây kéo giọt nước răng 3

389
jacket
áo khoát

390
jeans
quần jeans

391
join center under collar
giáp giữa cổ chân cổ

392
join stand collar
nối chân lá cổ

393
knee
đấu gối, khuỷu, khớp

394
knee circle
vòng gói

395
knit
đan, liên kết vải thun

396
knitted waistband
bo lưng thun

397
like a clock
đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy

398
line rolling
cuốn chuyền

399
loop
cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại

400
loop pin
đạn treo thẻ bài

401
loose
thoát ra, tự do, lỏng lẻo

402
loose sleeve yoke
de-coup tay bung

403
loose yoke
đô bung

404
machine
máy

405
machine cutting
máy cắt

406
made-inlabel
nhản xuất xứ

407
magic tape
băng dính gỡ ra được

408
main label
nhãn chính

409
make button hole
thùa khuy

410
liner rise
nửa vòng đấy lót quần

411
lining
lót

412
lining bias tape
viền xéo bằng vải lót

413
lining pattern
mẫu mềm

414
lining yokes
đồ lót

415
lint
sơ vải

416
liquidate
thanh lý

417
logo placement
vị trí của nhãn hiệu

418
look down
khi dễ, xem thường

419
loom
máy dệt

420
make the numbering
đánh số

421
metal zipper
dây kéo răng kim loại

Xem Thêm:   Văn mẫu lớp 6: Tóm tắt văn bản Ai ơi mồng 9 tháng 4 (3 mẫu)

422
middle
ở giữa

423
miseellancous fabric defeets
lỗi vải linh tinh

424
missing information on polybag
thiếu thông thông tin trên bao nylon

425
missing label
thiếu nhãn

426
missing trim or label
thiếu vật trang trí hay nhãn

427
missing UPC lable, pricetikets…
thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo

428
misunderstand
hiểu lầm

429
mixed sizes
lộn cỡ

430
moire
màu xỉn tối

431
mould
khuôn ,cối

432
mark
làm dấu, dấu vết

433
marker
sơ đồ để cắt bàn vải

434
marking
vẽ lấy dấu

435
master polybag
bao nylon lớn

436
material
nguyên liệu

437
measurement
thông số

438
meed
phần thưởng

439
mesh
vải lưới

440
metal
bọc kim loại, kim loại

441
metal deteetor
máy dò kim

442
move down
dời xuống

443
move up
dời lên

444
multi stiching
nhiều đường diểu

445
multiplied by two
nhân đôi

446
nap
theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết

447
neck
cổ

448
neck base girth
vòng cổ

449
neck drop
hạ cổ

450
neck hoard
khoanh cổ giấy

451
neck keeper
giữ cổ, cầm cổ

452
neck minimum stretch
độ căng họng cổ tối thiểu

453
needle hole
lỗ kim

454
needle machine
máy một kim

455
net weight
trọng lượng trừ bì

456
network of hy-steam iron
giàn máy ủi hơi

457
non function
không phận sự

458
non-woven
không có dệt

459
non-woven interlining
chất dựng không dệt

460
not cured
chưa được sữa chữa

461
notch
lấy dấu, bấm ,cắt

462
number (numbering)
đánh số (số thứ tự)

463
neck opening
họng cổ

464
neck width
rộng cổ

465
needle bar
trụ kim

466
needle chew
lâm nhâm lỗ kim

467
needle detector machine
máy rà kim

468
nylon zipper, closed 3
dây kéo bím,đầu đóng răng 3

469
obstinate
cứng đầu

470
off white
trắng bạch

471
order sample
mẫu đặt hàng

472
original (adj)
gốc, nguồn gốc, căn nguyên

473
original sample
mẫu gốc

474
other
cái khác

475
ouside sleeve
ngoài tay

476
out seam
sườn ngoài

477
outer
mặt ngoài

478
outer fold
gấp ngoài

479
outer sleeve
tay ngoài

480
offensive odor
mùi, dấu vết khó chịu

481
oil
vết dầu

482
oil stain
vết dầu

483
open seam
đường may bị hở

484
opening for the thread
lỗ xỏ chỉ

485
operation
công đoạn

486
order
sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng

487
pack way
cách đóng thùng

488
padding
gòn lót

489
pair
cặp

490
panel
ô vải đắp

491
pants
quần

492
parallel (adj.n.v)
song song

493
part
phần

494
patch
đốm,miếng đắp,miếng vá

495
patch on inner body
miếng đắp thân trong

496
patter paper
giấy cắt rập

497
outseam
đường ráp sườn ngoài

498
outside
bên ngoài

499
over lock
vắt sổ

500
overlock together
vắt sổ chập

501
overlocking (overedging)
đường vắt sổ 3 chỉ

502
overpacked carton
đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)

503
overrun stitch
đường diễu bị lố

504
pack (package)
đóng gói

505
pattern
rập, kiểu mẫu, khuôn đúc

506
pin hole
lỗ dính ghim

507
pin tag
đạn bắn thẻ bài

508
piped button hole
Khuy viền

509
piped pocket
túi viền

510
piping
viền

511
Piping inside waist
may viền lưng

512
piping = piped
viền

513
pivot
điểm then chốt, trục đứng

514
placement
sắp đặt, sắp xếp công việc làm

515
placket
nẹp che

516
placket facing
ve áo

517
pearemerrol
cuốn biên

518
peeling
bốc ra, tróc ra

519
pen marks
dấu vết

520
pepair
sửa hàng

521
peper pattern
rập giấy, rập cứng

522
piece
cái,chiếc, mảnh, miếng

523
pigiment
chất nhuộm

524
pile
len, hàng dệt len

525
pin
đính ghim

526
pleat with
rộng nếp xấp

527
pleating
xếp ly

528
pocker bag
bao túi

529
pocket
túi

530
pocket entry
cơi túi

531
pocket facing
đáp túi

532
pocket height
cao túi

533
pocket opening
miệng úi

534
pocket welt
nẹp túi

535
plait (v)(n)
dây bện, bím tóc sam

536
plastic ring
khoen nhựa

537
plastic-clip
kẹp nhựa

538
plate marks
dấu hình đĩa

539
pleat
nếp gấp, nếp xếp

540
pleat edge
mép (biên), nếp xếp

541
pleat facing
mặt đối nếp xếp

542
pleat strap
dây xếp

543
point
đầu nhọn, điểm, chỉ hướng

544
point taking
điểm câu dây

545
pointed collar
cổ nhọn

546
poly bag
bao nylon

547
polyester propylene ball
gòn tròn (pp ball)

548
polyfil
gòn đệm áo

549
poor coverage
bề ngoài trông rất tệ

550
poor fixing at
không đối xứng

551
poor pressing (shine, moire)
ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối)

552
poor registration
sự trang điểm xấu xí

553
position
vị trí

554
postpone/postponement
trì hoãn, chậm trễ

555
power-loom
máy dệt

556
predict
dự đoán, tiên đoán

557
prepare
xếp khuôn

558
prepare (preparation)
chuẩn bị

559
press (pressure)
ép, ấn, xuống, ủi

560
proven claim
khiếu nại có bằng chứng

561
pucker (puckering)
nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát

562
pull
kéo

563
push
đẩy, thúc đẩy

564
put
đơm

565
put aside
đặt qua một bên

566
quality
chất lượng, phẩm chất

567
quilt quilting
chần gòn, đường chần

568
quilted lining
lót đã chần gòn

569
raglan seam
đuường ráp ráp-lăng

570
press openseam
ủi rẽ

571
presser foot
chân vịt

572
pressing
ép, đang ép

573
prior to (v-ing)
trước ưu tiên

574
process
công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình

575
processing charge
chi phí sản xuất

576
product
sản phẩm

577
production status
bản tiến độ sản xuất

578
raglan shoulder part
phần vai ráp-lăng

579
raglan sleeves
những tay ráp – lăng

580
raw edge
lồi đường mép vải may

581
rayon
tơ nhân tạo

582
ready made belt
dây lưng làm sẳn

583
ready made piping
dây viền làm sẳn

584
rebate
giảm, bớt, khấu trừ tiền

585
recheck
kiểm tra lại

586
reed
khuôn khổ, tranh, sậy

587
loại bỏ, phế, từ chối

588
relay
ca làm, kíp thợ

589
reversible zipper
dây kéo hai mặt

590
rhombus
hình thoi, con thoi

591
rib
thun đan có gân, bolen

592
right angle
góc vuông

593
right angle to bottom hem
vuông góc với lai

594
rivet
đinh tán,đinh ri-ve

595
roll
cuộn lại

596
root
cội rễ

597
roping hem
xiết lại, thắt lại

598
row
theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn)

599
remake
làm lại

600
remove
lấy ra, di dời

601
repair
sửa chữa, tu sữa, phục hồi

602
residual
phần còn lại, còn dư, vôi ra

603
residual debris
mảnh vở vụn sót lại

604
resin
nhựa, mũ cây

605
reverse
sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn

606
reverse stitch
lại mũi

607
reversible cloth
vải ko có mặt phải, mặt trái

608
seam back
đường may thân sau

609
seam front
đường may thân trước

610
secure
chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại

611
selbing
tra

612
selvage (selvi)
mép vải được vắt sổ, biên vải

613
separate horizontally
tách ngang

614
separate(v)
tách biệt

615
set
bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng

616
set in
dựng lên

617
set on
đặt trên

618
sew
may, khâu

619
sew edge
may mép

620
rubber
cao su

621
ruffle
dây bèo

622
run off stitch at
sụp mí ở

623
run out
hết hạn, chấm dứt

624
sample(v) (n)
đưa mẫu, điển hình

625
schedule
lịch trình, giờ giấc

626
scorching
cháy sém

627
screen marks
dấu hình vuông

628
seam (v) (n)
đường may nối

629
seam allowance
phần vải chừa đường may

630
shipment sample
mẫu xuất hàng

631
shipping mark
nhãn hiệu hàng

632
shirring
độ nhún

633
shirt body
thân áo

634
short sleeve
tay ngắn

635
shoulder
vai

636
shoulder lining
lót vai

637
shoulder pad
đệm vai

638
shoulder yoke
cá vai

639
show
chỉ ra, phơi bày ra

640
shrink (shrinkage)
co rút (độ co rút)

641
side
bên hông, bên cạnh

642
sew in
may vào

643
sew on as pattern
may như mẫu

644
sewing machine
máy may

645
sewing pitch
mật độ chỉ

646
shading
bóng màu, phai màu

Xem Thêm:   Tiếng Anh 9 Unit 6: Skills 1 – Soạn Anh 9 trang 66

647
shading – within garment
khác màu với sản phẩm

648
shading color
khác màu

649
shape
hình dáng

650
shawl
khăn choàng, tả lót trẻ

651
sheet
tấm, miếng, tờ,bản

652
shell
lớp ngoài, vải chính

653
shell string
dây vải chính

654
shell with nap
vải chính có sọc tuyết

655
slant
độ dốc,làm nghiêng

656
sleeve
tay áo

657
sleeve dividing seam
đường may rời tay áo

658
sleeve gusset
phần nối tay

659
sleeve hem pleat
nếp gấp ở lai tay

660
sleeve length
dài tay

661
sleeve opening
cửa tay

662
sleeve panel
ô vải đắp trên tay

663
sleeve seam
sườn tay

664
sleeve slit
khe hở ở tay,đường xẻ tay

665
sleeve strap
dây dai tay

666
sleeve tunnel
đường ngầm ở tay

667
side part
phần hông

668
side seam
đường ráp hông, đường sườn

669
side slit
đường xẻ hông

670
single breasted
ngực đơn

671
single fly
paget đơn

672
size
kích cỡ

673
size label
nhãn cỡ

674
size spec
thông số kỹ thuật

675
sketch
bản vẽ, bản phát thảo

676
skew (adj.v.n)
lệch không đối, nghiêng cách sợi

677
skip stitch
bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ

678
skirt
váy

679
slab
nổi sợi thắt nút

680
sleeve yoke facing
de-coup tay trước

681
slider
đầu trược của dây kéo

682
slightly creased at
bị xoắn nhẹ,

683
slit
kẻ, khe hở, đường hở

684
slubs
sợi xe

685
smock
trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em

686
snag
sạc vải, thủng vải,vết toạc

687
snap (v.n)
nút đóng (4 hay 2 phần)

688
soft
mềm

689
soft collar
cổ mềm

690
soil
vết bẩn

691
spin-spun-spun
giăng tơ,đánh thành sợi

692
spool
ống chỉ

693
stable
ổn định

694
stain
làm dơ, vết dơ

695
stand-up collar
cổ dựng

696
staple
đinh ghim kẹp giấy, sợi

697
start
bắt đầu

698
step
bước

699
stick
dán dính, đâm thoạt

700
sticker
băng keo dán, chất dán

701
stiff collar
cổ đứng

702
stirriupstitch (v.n).stitching
may, khâu, đường diễu

703
stirrup
cái gài chân bàn đạp

704
stitch down
diễu xuống

705
solid
đồng nhất

706
solid colour
đồng màu

707
space
khoảng cách

708
spare
dành cho, dự phòng

709
spare button
nút dự phòng

710
spee
thông số, kỹ thuật

711
speedup
đẩy thúc đẩy

712
stitch on
diễu trên,1 chút vải

713
stitching
may, khâu, đường diễu

714
stitching pattern
mầu chỉ diễu

715
stitchup
vá lại

716
stock colour
màu gốc

717
stomach
bụng, dạ dày

718
stopper
nút chặn

719
straddle
chân

720
swatch
mẫu vải

721
sweat-band
dải vải thấm nước

722
symmetry
hài hoà,đối xứng,quan tâm

723
synthetic silk
vải xoa

724
tack
dính tạm, đường lược tạm

725
taffeta
vải lụa, sợi lụa, tơ lụa

726
taffeta colour
màu óng ả như lụa

727
taffeta string
dây lụa

728
taffeta tape
băng vải lụa

729
taffteta
vải lụa, sợi lụa, tơ lụa

730
Tailar’s chalk
phấn may

731
strap
dây (da) dai, dây đeo qua vai

732
streak (v.n)
đường sọc,vệt, tia, thời kỳ

733
stretch
giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra

734
stripe(n)
sọc, vằn, loại

735
stubborn
cứng đầu

736
style
mã hàng

737
substitute (v) (n)
thay thế, người hay vật thay thế

738
suit
bộ quần áo

739
superintedence
sự giám thị, giám sát

740
survey (land)
đo đạt

741
thigh circle
vòng đùi

742
thong
dây dáy đồ bơi,dáy da

743
thread
chỉ may

744
thread direction
hướng chỉ

745
thread ends
những đầu chỉ

746
thread stand
giá mắc chỉ

747
thread tension
sức căng của chỉ

748
three piece sleeve
tay áo ba mảnh

749
tie
cột lại, cột chặt

750
take care
săn sóc ,theo dõi

751
tap measure
thước dây

752
tape
dây dệt, băng

753
task
công đoạn

754
technic (n)
kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật

755
technical.technicality
vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật

756
technician (n)
kt gia, nghệ nhân, nhân tài

757
technique (n)
kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật

758
teeth-type
kiểu có răng cưa

759
template
mẫu cứng

760
temporary
tạm thời

761
trim bleeding
vật trang điểm loan màu

762
trim broken
vật trang trí bị hư

763
trim inoperable
vật trang trí không phát huy được

764
trim not as specified
vật trang trí không xác định rõ ràng

765
trousers
quần

766
try on
mặc thử

767
tuck
nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong

768
tunnel
đường hầm , bao luồn dây

769
turn over
trở ngược, lật lại, so đo

770
turn over with facing
ngược mặt, đối xứng

771
turned up leg
bẻ lơ-vê ống

772
turned up sleeve
bẻ lơ-vê tay

773
tie front
thân trước có dây cột

774
tight
chặt

775
to baste
may lược

776
toddler
bé mới biết đi

777
together
với nhau

778
top stitch
đường may diễu ngoài

779
top stitched cross
đường diễu chéo

780
top stitched triangle
diễu tam giác

781
torque
xoắn lại

782
transparent
trong suốt, rõ ràng

783
trim
xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí

784
unclean
vệ sinh không sạch

785
underlap
viền lai áo

786
underlay
lớp lót ở dười, nền móng, nền

787
underpacked carton
đóng gói lỏng (thùng lỏng)

788
undertake
cam kết, nhận trách nhiệm

789
uneven
không đều, ko bằng phẳng

790
uneven hem
lai không đều

791
uneven stitching
đường diễu không đều

792
unitrade
giá đơn hàng

793
twist (v.n.a)
bị vặn, bị xoắn lại

794
twisted hem
lai bị xoắn

795
twisted waistband
bo lưng bị vặn

796
two piece collar
cổ rời

797
tyvex (tyvek)
lót cách lông vịt

798
tyvex 30gr/50gr…
loại bao giữ lông vịt để chần

799
tyvex dupon
blv chông thấm,chg ánh màu

800
unstitch
thoá chỉ

801
unattached thread
chỉ không chặt

802
verticle
dọc, thẳng đứng

803
verticle pocket
túi dọc

804
vest
áo khoát không tay

805
via (pre)
theo đường (gì)

806
visible
có thể thấy được

807
visylon zipper,opened 5
d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5

808
void (a) (n)
không hiệu lực, chỗ trống

809
void (v)
làm mất hiệu lực, thải ra

810
wadding
gòn, bông, len, chèn

811
unraveling
tháo gỡ

812
untrimmed thread
chỉ không được cắt gọt

813
untrimmed thread ends
không gọt cắt những đầu chỉ

814
unven
không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh

815
upper arm width
phần rộng nách trên

816
upper front sleeve
phần tay trước trên

817
upper sleeve
phần tay trên

818
upper back sleeve
phần tay sau trên

819
upward (upwards of)
hướng lên, phát triển

820
vecro tape
băng dính gỡ ra được

821
velcro tape
loại khóa dán (một nhám, một trơn)

822
vent
đường xẻ tà, lỗ thoát

823
wadding strip
nhồi bông

824
waist
co, lưng

825
waist band
lưng quần, nẹp lưng

826
way of doing
cách làm

827
Weave-wove-woven
dệt đan, thêu

828
Weit
cơi túi

829
wide (a), width (n)
rộng lốn, độ rộng, bế ngang

830
with
ở, ở nơi, bằng, với

831
without sleeve
không có tay

832
work sheet
bản tác nghiệp

833
workmanship
tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo

834
wrinkle
nấp nhăn,nếp gấp

835
wrist
cườm ngực

836
yarn
sợi, chỉ sợi

837
waist –deep
đến thắt lưng

838
waist height
to bản lưng

839
waist line
đường eo

840
waisted
thắt eo, thóp lại ở eo

841
wash
giặt

842
wave (v) (n) wavy
gợn sống, dập dờn, uốn lượn

843
wavy of doing
cách làm

844
wavy stitching
đường diễu gợn sóng

845
zig-zag sewing machine
máy may zig-zag

846
zipper
dây kéo

847
zipper attachment point
điểm tra dây kéo

848
zipper slice
phần dây đầu kéo

849
zipper tape
phần vải nền của dây kéo

850
yarn contamination
làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ

851
yellowing of white fabric
vải trắng ố vàng

852
yoke
cái ách, cầu vai, đô áo

853
yoke back
đô sau

854
yoke dividing seam
đường ráp đô rời

855
yoke front
đô trước

856
yoke slit
khe đô, đường xẻ đô

5/5 - (668 votes)