0

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm)

Share

1. clothing=> modern clothing
N
Quần áo, y phục

2. tradictional dress3. poet
N N
Trang phục truyền thống Nhà thơ

-> poetry-> line(s) of poetry
N
Thơ, thơ ca

-> poem
N
Bài thơ

4. musician5. to mention
N V
Nhạc sĩNói đến , đề cập đến

6. to consist (of st)
V
Gồm, bao gồm

7. tunic-> a long silk tunic
N
Áo dài và rộng (của phụ nữ)

8. to slit – slit – slit
V
Xẻ, cắt, rọc

-> slit
N
Đường xẻ, khe hở

9. loose
Adj
Rộng

-> # tight
Adj
Chật

10. to design
V
Thiết kế

-> design
N
Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết

-> designer
N
Nhà thiết kế

11. material
N
Vải, chất liệu, nguyên liệu

12. occasion
N
Dịp, cơ hội

13. convenient # inconvenient=>convenience
Adj N
Tiện lợi, thích hợp

14. fashion=> fashionable
NAdj
Thời trang, mốt Hợp thời trang

Xem Thêm:   Văn mẫu lớp 6: Cảm nghĩ về ngày đầu tiên bước chân vào trường THCS (9 mẫu)

15. to print
V
In

16. modern
Adj
Hiện đại

-> modernize
V
Hiện đại hoá

17. inspiration
N
Cảm hứng, hứng khởi

-> to inspire
V
Truyền cảm hứng, gây cảm hứng

18. minority
N
Thiểu số

-> ethnic minority
N
Dân tộc thiểu số

19. symbol
N
Biểu tượng

-> symbolic
Adj
Có tính chất tượng trưng

-> to symbolize
V
Là biểu tượng của, có tính chất tượng trưng

20. cross
N
Dấu chữ thập, dấu gạch ngang

21. stripe=> striped
NAdj
Sọc, vằn, viền Có sọc

22. pattern
N
Hoa văn, mẫu vẽ

23. unique=> unique dress
Adj
Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo

24. plaid
N
Loại vải caro (vải có hình ô vuông

-> plaid skirt
N
Váy caro

25. plain
Adj
Trơn (Không có hoa văn)

26. sleeve
N
Tay áo

Xem Thêm:   KHTN Lớp 6 Bài 16: Một số phương pháp tách chất ra khỏi hỗn hợp

=> sleeveless=> sleeved=> short-sleeved=> long-sleeved
Adj
(áo ) không có tay (áo ) có tay(áo) tay ngắn (áo ) tay dài

27. baggy
Adj
(quần áo) rộng thùng thình

28. to fade=> faded jeans
V
Bạc màu, phai màu

29. to be named after s.b

Được đặt theo tên của ai

30. sailor
N
Thủy thủ

31. to wear outHardly wear out
V
Làm mòn, làm rách (quần áo) Khó mòn, rách

32. style
N
Kiểu, kiểu dáng

33. to match
V
Hợp với, xứng với

34. to embroider
V
Thêu

=> embroidery=> embroidered jeans
N
Sự thêu thùa, vải thêu Quần jean thêu

35. label
N/V
Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn

36. to go up
V
Tăng, tăng lên

-> # to go down
V
Hạ, hạ xuống

37. worldwide
Adj/adv
Khắp nơi, khắp thế giới

38. economic
Adj
Thuộc kinh tế

Xem Thêm:   Nghị luận về câu ngạn ngữ “Người cậy ở tâm, cây nương ở rễ” (Dàn ý + 3 mẫu)

-> economy
N
Nền kinh tế

39. to grow –grew – grown
V
Tăng lên, lớn lên, phát triển

40. to encourage
V
Động viên, khuyến khích

-> encouragement
N
Sự động viên, sự khích lệ

41. proud of (sb/st)
Adj
Tự hào, hãnh diện

-> pride
N
Niềm tự hào, sự hãnh diện

42. to bear – bore – born
V
Mang, có

43. equal
Adj
Bình đẳng, bằng nhau

44. practical
Adj
Thiết thực

45. casual
Adj
(trang phục) không trang trọng

-> casual clothes
N
Thường phục

46. to constrain
V
Bắt ép, ép buộc

-> feel constrained to do st

Bị buộc phải làm điều gì đó

47. freedom
N
Sự tự do, quyền tự do

-> free
Adj
Tự do, rảnh rỗi

48. self-confident
Adj
Tự tin

-> selt-confidence
N
Sự tự tin

5/5 - (601 votes)