1
to admit + Ving
thừa nhận đã làm gì
2
togive up + Ving
từ bỏ/ cai làm cái gì
3
to avoid + Ving
tránh làm gì
4
to delay + Ving
trì hoãn
5
to deny + Ving
phủ nhận
6
to enjoy + Ving
thích
7
to finish + Ving
hoàn thành
8
to keep + Ving
tiếp tục, duy trì
9
to mind + Ving
bận tâm
10
to suggest + Ving
gợi ý
11
to like + Ving
thích
12
to hate + Ving
ghét
13
to love + Ving
thích
14
S + can’t bear + Ving
không thể chịu được
15
S + can’t stand + Ving
không thể chịu được
16
S + can’t help + Ving
không thể tránh được
17
to look forward + Ving
trông mong
18
to accuse sb of + Ving
buộc tội ai
19
to insist sb on + Ving
nài nỉ ai làm gì
20
to remind sb of + Ving
gợi nhớ
21
to be afraid of + Ving
sợ
22
to be amazed at + Ving
ngạc nhiên
23
to be angry about/at + Ving
giận/ bực mình
24
to be good/bad at + Ving
giỏi/ kém
25
to be bored with + Ving
buồn chán
26
to be dependent on st/ + Ving
phụ thuộc
27
to be different from + Ving
khác biệt
28
to be excited about + Ving
háo hức
29
to think of + Ving
nhớ về cái gì đó
30
to thank to + Ving
nhờ vào cái gì, vào ai gì đó
31
to apologize for + Ving
xin lỗi ai vì cái gì đó
32
to confess to + Ving
thú nhận
33
to congratulate sb on Ving
chúc mừng ai vì điều gì đó
34
to be friendly with + Ving
thân thiện với
35
to be familiar with + Ving
quen thuộc với
36
to be popular with + Ving
phổ biến/ưa chuộng
37
to be based on + Ving
dựa trên
38
to be capable of + Ving
có khả năng
39
to be doubtful about + Ving
nghi ngờ
40
to take part in + Ving
tham gia
41
to join in Ving
tham gia làm gì
42
to be famous for + Ving
nổi tiếng vì
43
to be fed up with + Ving
chán
44
to be fond of Ving
thích
45
to be grateful to sb for Ving
biết ơn ai vì đã làm gì
46
to be interested in + Ving
thích, quan tâm
47
to be keen on + Ving
đam mê
48
to be nervous of + Ving
lo lắng
49
to be responsible for+ Ving
có trách nhiệm
50
to be satisfied with + Ving
hài lòng
51
to be successful in + Ving
thành công
52
to be worried about + Ving
lo lắng
53
to be surprised at + Ving
ngạc nhiên
54
to be tired of + Ving
mệt mỏi vì
55
đã quen làm gì
56
to warn sb about + Ving
cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì
57
to warn sb against + Ving
cảnh báo ai không được làm gì
58
to thank sb for + Ving
cảm ơn ai vì đã làm gì
59
to dream of + Ving
giấc mơ về việc gì, về ai,về làm gì
60
to prevent from + Ving
ngăn cản làm gì
61
to allow + Ving
cho phép làm gì
62
consider + ving
xem xét đến khả năng làm gì
63
to allow + Ving
cho phép làm gì
64
to stop sb/st from + Ving
ngăn cản ai/cái gì làm gì
65
to be thankful/grateful to sb for + Ving
biết ơn ai vì đã làm gì
66
to look for ward to + Ving
67
to think about + Ving
suy nghĩ về cái gì đó
68
to insist on + Ving
69
to dislike + Ving
70
to dread + Ving
sợ phải làm gì
71
to endure + Ving
chịu đựng phải làm gì
72
to quit + Ving
từ bỏ làm cái gì
73
to regret + Ving
hối tiếc làm cái gì
74
to imagine + Ving
tưởng tượng làm cái gì
75
to involve + Ving
76
to miss + Ving
Suýt đã làm gì
77
to postpone + Ving
trì hoãn làm gì
78
to remember + Ving
nhớ đã làm gì
79
to practice + Ving
Thực hành, luyện tập làm gì
80
to resent + Ving
ghét làm gì
81
to risk + Ving
có nguy cơ làm gì
82
to spend time + Ving
bỏ thời gian làm gì
83
to begin + Ving
bắt đầu làm cái gì
84
to recommend + Ving
gợi ý làm gì
85
to plan on + Ving
dự định, lên kế hoạch làm gì
86
to have difficult (in) + Ving
gặp khó khăn làm gì
87
to waste of time + Ving
phí thời gian vào việc gì
88
to be busy + Ving
bận làm gì
89
ould you mind + Ving
có làm phiền không
90
to be/ get accustomed to
dần quen với