0

Tổng hợp Cấu trúc V-ing trong tiếng Anh – Các cấu trúc dạng động từ V-ing

Share

1
to admit + Ving

thừa nhận đã làm gì

2
togive up + Ving

từ bỏ/ cai làm cái gì

3
to avoid + Ving
tránh làm gì

4
to delay + Ving
trì hoãn

5
to deny + Ving
phủ nhận

6
to enjoy + Ving
thích

7
to finish + Ving
hoàn thành

8
to keep + Ving
tiếp tục, duy trì

9
to mind + Ving
bận tâm

10
to suggest + Ving
gợi ý

11
to like + Ving
thích

12
to hate + Ving
ghét

13
to love + Ving
thích

14
S + can’t bear + Ving

không thể chịu được

15
S + can’t stand + Ving

không thể chịu được

16
S + can’t help + Ving

không thể tránh được

17
to look forward + Ving
trông mong

18
to accuse sb of + Ving
buộc tội ai

19
to insist sb on + Ving
nài nỉ ai làm gì

20
to remind sb of + Ving
gợi nhớ

21
to be afraid of + Ving
sợ

22
to be amazed at + Ving
ngạc nhiên

23
to be angry about/at + Ving
giận/ bực mình

24
to be good/bad at + Ving
giỏi/ kém

25
to be bored with + Ving
buồn chán

26
to be dependent on st/ + Ving
phụ thuộc

27
to be different from + Ving
khác biệt

28
to be excited about + Ving
háo hức

Xem Thêm:   165 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết phần Kim loại

29
to think of + Ving
nhớ về cái gì đó

30
to thank to + Ving

nhờ vào cái gì, vào ai gì đó

31
to apologize for + Ving

xin lỗi ai vì cái gì đó

32
to confess to + Ving
thú nhận

33
to congratulate sb on Ving

chúc mừng ai vì điều gì đó

34
to be friendly with + Ving
thân thiện với

35
to be familiar with + Ving
quen thuộc với

36
to be popular with + Ving

phổ biến/ưa chuộng

37
to be based on + Ving
dựa trên

38
to be capable of + Ving
có khả năng

39
to be doubtful about + Ving
nghi ngờ

40
to take part in + Ving
tham gia

41
to join in Ving
tham gia làm gì

42
to be famous for + Ving
nổi tiếng vì

43
to be fed up with + Ving
chán

44
to be fond of Ving
thích

45
to be grateful to sb for Ving

biết ơn ai vì đã làm gì

46
to be interested in + Ving
thích, quan tâm

47
to be keen on + Ving
đam mê

48
to be nervous of + Ving
lo lắng

Xem Thêm:   Cách nấu nước dùng ngọt thanh nhanh gọn cho các loại bún, hủ tiếu

49
to be responsible for+ Ving
có trách nhiệm

50
to be satisfied with + Ving
hài lòng

51
to be successful in + Ving
thành công

52
to be worried about + Ving
lo lắng

53
to be surprised at + Ving
ngạc nhiên

54
to be tired of + Ving
mệt mỏi vì

55

đã quen làm gì

56
to warn sb about + Ving

cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì

57
to warn sb against + Ving

cảnh báo ai không được làm gì

58
to thank sb for + Ving

cảm ơn ai vì đã làm gì

59
to dream of + Ving

giấc mơ về việc gì, về ai,về làm gì

60
to prevent from + Ving
ngăn cản làm gì

61
to allow + Ving
cho phép làm gì

62
consider + ving

xem xét đến khả năng làm gì

63
to allow + Ving
cho phép làm gì

64
to stop sb/st from + Ving

ngăn cản ai/cái gì làm gì

65
to be thankful/grateful to sb for + Ving

biết ơn ai vì đã làm gì

66
to look for ward to + Ving

67
to think about + Ving

suy nghĩ về cái gì đó

68
to insist on + Ving

Xem Thêm:   Phân tích nỗi nhớ của người chiến sĩ Cách mạng trong bài Việt Bắc (2 mẫu)

69
to dislike + Ving

70
to dread + Ving
sợ phải làm gì

71
to endure + Ving

chịu đựng phải làm gì

72
to quit + Ving
từ bỏ làm cái gì

73
to regret + Ving

hối tiếc làm cái gì

74
to imagine + Ving

tưởng tượng làm cái gì

75
to involve + Ving

76
to miss + Ving
Suýt đã làm gì

77
to postpone + Ving
trì hoãn làm gì

78
to remember + Ving
nhớ đã làm gì

79
to practice + Ving
Thực hành, luyện tập làm gì

80
to resent + Ving
ghét làm gì

81
to risk + Ving
có nguy cơ làm gì

82
to spend time + Ving
bỏ thời gian làm gì

83
to begin + Ving
bắt đầu làm cái gì

84
to recommend + Ving
gợi ý làm gì

85
to plan on + Ving
dự định, lên kế hoạch làm gì

86
to have difficult (in) + Ving
gặp khó khăn làm gì

87
to waste of time + Ving
phí thời gian vào việc gì

88
to be busy + Ving
bận làm gì

89
ould you mind + Ving
có làm phiền không

90
to be/ get accustomed to
dần quen với

5/5 - (598 votes)