Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 2 Life In The Countryside, giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 2 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 8 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2
VOCABULARY
ENGLISH
TYPE
PRONUNCIATION
VIETNAMESE
access
v, n
/ˈækses/
sự truy cập, tiếp cận
beehive
n
/ˈbiːhaɪv/
tổ ong
blackberry
n
/ˈblækbəri/
dâu tây
bloom
v, n
/bluːm/
(sự) nở hoa
brave
adj
/breɪv/
dũng cảm
buffalo
n
/ˈbʌfələʊ/
con trâu
camel
n
/ˈkæml/
con lạc đà
cattle
n
/ˈkætl/
gia súc
climb tree
v
/klaɪm triː/
trèo cây
collect
v
/kəˈlekt/
thu, lượm
collect water
v
/ kəˈlektˈwɔːtər/
đi lấy nước
convenient
adj
/kənˈviːniənt/
thuận tiện
country folk
n
/ˈkʌntri fəʊk/
người nông thôn
crowded
adj
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
densely populated
adj
/ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/
đông dân
disturb
v
/dɪˈstɜːb/
làm phiền
education
n
/edʒuˈkeɪʃn/
sự giáo dục
electricity
n
/ɪlekˈtrɪsəti/
điện
entertainment centre
n
/entəˈteɪnmənt ˈsentər/
trung tâm giải trí
exciting
adj
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
thú vị
explore
v
/ɪkˈsplɔːr/
khám phá
facility
n
/fəˈsɪləti/
cơ sở vật chất
flying kite
n
/ˈflaɪɪŋ kaɪt/
thả diều
generous
adj
/ˈdʒenərəs/
hào phóng
go herding
v
/gəʊhɜːd/
đi chăn trâu
grow up
v
/grəʊʌp/
trưởng thành
harvest
v
/ˈhɑːvɪst/
thu hoạch, gặt
harvest time
n
/ˈhɑːvɪst taɪm/
mùa gặt, mùa thu họach
hay
n
/heɪ/
cỏ khô
herd the buffalo
v
/hɜːd ðəˈbʌfələʊ/
chăn trâu
hospitable
adj
/hɒˈspɪtəbl/
hiếu khách
inconvenient
adj
/ˌɪnkənˈviːniənt/
bất tiện
interesting
adj
/ˈɪntrəstɪŋ/
thú vị
nomadic
adj
/nəʊˈmædɪk/
có tính du mục
opportunity
n
/ɒpəˈtjuːnəti/
cơ hội
optimistic
adj
/ɒptɪˈmɪstɪk/
lạc quan
paddy field
n
/ˈpædi fiːld/
cánh đồng lúa
peaceful
adj
/ˈpiːsfəl/
thanh bình
pick fruit
v
/pɪk fruːt/
hái trái cây
pole
n
/pəʊl/
cái sào, cái cọc (lều)
rice
n
/raɪs/
gạo, cơm
rice straw
n
/raɪs strɔː/
rơm, rạ
ride a horse
v
/raɪd ə hɔːs/
cuỡi ngựa
ripe
adj
/raɪp/
chín
tent
n
/tent/
lều trại
tradition
n
/trəˈdɪʃən/
truyền thống
vacation
n
/veɪˈkeɪʃən/
kì nghỉ
vast
adj
/vɑːst/
rộng lớn
wild flower
n
/waɪld flaʊər/