1. value (n): giá trị
19. cube (n): hình lập phương, hình khối
2. equation (n): phương trình
20. coordinate axis (n): trục tọa độ
3. inequation (n): bất phương trình
21. speed (n): tốc độ, vận tốc
4. solution / root (n): nghiệm
22. average (adj/ n): trung bình
5. parameter (n): tham số
23. base (n): cạnh đáy
6. product (n): tích
24. pyramid (n): hình chóp
7. area (n): diện tích
25. solid (n): hình khối
8. total surface area (n): diện tích toàn phần
26. increase (v): tăng lên
9. prism (n): hình lăng trụ
27. decrease (v): giảm đi
10. isosceles (adj): cân
Isosceles triangle: tam giác cân
Isosceles trapezoid: hình thang cân
11. square root (n): căn bậc hai
28. distance (n): khoảng cách
12. altitude (n): đường cao
29. quotient (n): số thương
13. polygon (n): đa giác
30. remainder (n): số dư
14. interior angle (n): góc trong
31. perimeter (n): chu vi
15. intersect (v): cắt nhau
32. volume (n): thể tích
16. parallelogram (n): hình bình hành
33. consecutive (adj): liên tiếp
17. diagonal (n): đường chéo
34. numerator (n): tử số
18. circle (n): đường tròn, hình tròn
35. denominator (n): mẫu số