Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh cấp Tiểu học, Trung học cơ sở
1. value (n): giá trị 19. cube (n): hình lập phương, hình khối 2. equation (n): phương trình 20. coordinate axis (n): trục tọa độ 3....
1. value (n): giá trị 19. cube (n): hình lập phương, hình khối 2. equation (n): phương trình 20. coordinate axis (n): trục tọa độ 3....