0

Hệ thống các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh

Share

STT
Thuật ngữ Tiếng Anh
Thuật ngữ Tiếng Việt

1
Acceleration
Gia tốc

2
Acute triangle
Tam giác nhọn

3
Addition
Phép cộng

4
Adjacent angles
Góc kề bù

5
Algebra
Đại số

6
Algebraic expression
Biểu thức đại số

7
Alt.s
Góc so le

8
Angle
Góc

9
Anticlockwise rotation
Sự quay ngược chiều kim đồng hồ

10
Arc
Cung

11
Area
Diện tích

12
Area
Diện tích

13
Arithmetic
Số học

14
Ascending order
Thứ tự tăng

15
Average
Trung bình

16
Axis
Trục

17
Base of a cone
Đáy của hình nón

18
Bearing angle
Góc định hướng

19
Bisect
Phân giác

20
Blunted cone
Hình nón cụt

21
Calculus
Phép tính

22
Chord
Dây cung

23
Circle
Đường tròn

24
Circumference
Chu vi đường tròn

25
Circumscribed triangle
Tam giác ngoại tiếp

26
Clockwise rotation
Sự quay theo chiều kim đồng hồ

27
Coefficient
Hệ số

28
Column
Cột

29
Cone
Hình nón

30
Consecutive even number
Số chẵn liên tiếp

31
Coordinate
Tọa độ

32
Correlation
Sự tương quan

33
Corresp. S
Góc đồng vị

34
Cross-section
Mặt cắt ngang

35
Cube
Luỹ thừa bậc ba

36
Cube root
Căn bậc ba

37
Cubed
Mũ ba, lũy thừa ba

38
Cuboid
Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng

39
Curve
Đường cong

40
Cyclic quadrilateral
Tứ giác nội tiếp

41
Decimal
Thập phân

42
Decimal point
Dấu thập phân

43
Decimal fraction
Phân số thập phân

44
Decimal place
Vị trí thập phân, chữ số thập phân

45
Denominator
Mẫu số

46
Density
Mật độ

47
Descending order
Thứ tự giảm

48
Diagonal
Đường chéo

49
Diagram
Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ

50
Diameter
Đường kính

51
Diameter
Đường kính

52
Dimensions
Chiều

53
Directly proportional to
Tỷ lệ thuận với

Xem Thêm:   Bài tập mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh – Tài liệu ôn tập môn tiếng Anh

54
Displacement
Độ dịch chuyển

55
Distance
Khoảng cách

56
Distance
Khoảng cách

57
Divide
Chia

58
Division
Phép chia

59
Enlargement
Độ phóng đại

60
Equal
Bằng

61
Equality
Đẳng thức

62
Equation
Phương trình, đẳng thức

63
Equation
Phương trình

64
Equiangular triangle
Tam giác đều

65
Evaluate
Ước tính

66
Even number
Số chẵn

67
Even number
Số chẵn

68
Express
Biểu diễn, biểu thị

69
Ext. Of
Góc ngoài của tam giác

70
Factorise (factorize)
Tìm thừa số của một số

71
Formula
Công thức

72
Formulae
Công thức

73
Fraction
Phân số

74
Fraction
Phân số

75
Geometry
Hình học

76
Gradient of the straight line
Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc

77
Graph
Biểu đồ

78
Greatest value
Giá trị lớn nhất

79
Height
Chiều cao

80
Highest common factor (HCF)
Hệ số chung lớn nhất

81
Improper fraction
Phân số không thực sự

82
In term of
Theo ngôn ngữ, theo

83
Inequality
Bất phương trình

84
Inscribed quadrilateral
Tứ giác nội tiếp

85
Inscribed triangle
Tam giác nội tiếp

86
Int. S
Góc trong cùng phía

87
Integer
Số nguyên

88
Integer number
Số nguyên

89
Intersection
Giao điểm

90
Inversely proportional
Tỷ lệ nghịch

91
Irrational number
Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

92
Isosceles triangle
Tam giác cân

93
Kinematics
Động học

94
Least common multiple (LCM)
Bội số chung nhỏ nhất

95
Least value
Giá trị bé nhất

96
Length
Độ dài

97
Length
Chiều dài

98
Limit
Giới hạn

99
Line
Đường

100
Linear equation (first degree equation)
Phương trình bậc nhất

101
Lowest common multiple (LCM)
Bội số chung nhỏ nhất

Xem Thêm:   Trễ kinh 7 ngày có thai không – thông tin chính xác giúp bạn gái khỏi hoang mang

102
Lowest term
Phân số tối giản

103
Major arc
Cung lớn

104
Maximum
Giá trị cực đại

105
Midpoint
Trung điểm

106
Minimum
Giá trị cực tiểu

107
Minor arc
Cung nhỏ

108
Minus
Trừ

109
Minus
Âm

110
Mixed numbers
Hỗn số

111
Multiplication
Phép nhân

112
Ndex form
Dạng số mũ

113
Negative
Âm

114
Number pattern
Sơ đồ số

115
Numerator
Tử số

116
Object
Vật thể

117
Obtuse triangle
Tam giác tù

118
Odd number
Số lẻ

119
Odd number
Số lẻ

120
Ordering
Thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự

121
Origin
Gốc toạ độ

122
Parallel
Song song

123
Parallel
Song song

124
Parallelogram
Hình bình hành

125
Percent
Phần trăm

126
Percentage
Phần trăm

127
Percentage
Tỉ lệ phần trăm

128
Perimeter
Chu vi

129
Perimeter
Chu vi

130
Plus
Cộng

131
Plus
Dương

132
Positive
Dương

133
Power
Bậc

134
Pressure
Áp suất

135
Prime number
Số nguyên tố

136
Prime number
Số nguyên tố

137
Probability
Xác suất

138
Probability
Xác suất

139
Problem
Bài toán

140
Product
Nhân

141
Proof
Chứng minh

142
Proof
Bằng chứng chứng minh

143
Proper fraction
Phân số thực sự

144
Pyramid
Hình chóp

145
Quadratic equation
Phương trình bậc hai

146
Quadrilateral
Tứ giác

147
Quotient
Thương số

148
Radius
Bán kính

149
Radius
Bán kính

150
Rate
Hệ số

151
Ratio
Tỷ số, tỷ lệ

152
Real number
Số thực

153
Rectangle
Hình chữ nhật

154
Reflection
Phản chiếu, ảnh

155
Regular pyramid
Hình chóp đều

156
Retardation
Sự giảm tốc, sự hãm

157
Rhombus
Hình thoi

158
Right angle
Góc vuông

159
Right-angled triangle
Tam giác vuông

160
Root
Nghiệm của phương trình

Xem Thêm:   Kế hoạch dạy học lớp 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống

161
Rounding off
Làm tròn

162
Row
Hàng

163
Scale
Thang đo

164
Scalene triangle
Tam giác thường

165
Semicircle
Nửa đường tròn

166
Sequence
Chuỗi, dãy số

167
Sequence
Dãy, chuỗi

168
Significant figures
Chữ số có nghĩa

169
Simplified fraction
Phân số tối giản

170
Simplify
Đơn giản

171
Single fraction
Phân số đơn

172
Slant edge
Cạnh bên

173
Solution
Lời giải

174
Solve
Giải

175
Speed
Tốc độ

176
Square
Bình phương

177
Square root
Căn bình phương

178
Square root
Căn bậc hai

179
Squared
Bình phương

180
Stated
Đươc phát biểu, được trình bày

181
Statistics
Thống kê

182
Statistics
Thống kê

183
Straight line
Đường thẳng

184
Subject
Chủ thể, đối tượng

185
Subtraction
Phép trừ

186
Surd
Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

187
Symmetry
Đối xứng

188
Tangent
Tiếp tuyến

189
Tangent
Tiếp tuyến

190
The cosine rule
Quy tắc cos

191
The sine rule
Quy tắc sin

192
Theorem
Định lý

193
Times hoặc multiplied by
Lần

194
To add
Cộng

195
To calculate
Tính

196
To divide
Chia

197
To multiply
Nhân

198
To subtract hoặc to take away
Trừ

199
Top
Đỉnh

200
Total
Tổng

201
Transformation
Biến đổi

202
Trapezium
Hình thang

203
Triangle
Tam giác

204
Triangular pyramid
Hình chóp tam giác

205
Trigonometry
Lượng giác học

206
Truncated pyramid
Hình chóp cụt

207
Varies as the reciprocal
Nghịch đảo

208
Varies directly as
Tỷ lệ thuận

209
Velocity
Vận tốc

210
Vertex
Đỉnh

211
Vertically opposite angle
Góc đối nhau

212
Vertices
Các đỉnh

213
Volume
Thể tích

214
Volume
Thể tích

215
Vulgar fraction
Phân số thường

216
Width
Chiều rộng

5/5 - (609 votes)