0

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 – Bài ôn tập tiếng Anh lớp 1 cho bé

Share

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh minh họa sinh động sẽ giúp các bé dễ học và nhớ từ vựng nhanh hơn. Việc học tiếng Anh bằng hình ảnh đối với những trẻ lớp 1 đã được sử dụng từ rất lâu vì sử dụng hình ảnh giúp kích thích khả năng học hỏi cũng như ghi nhớ của trẻ.

Với mong muốn cung cấp thật nhiều tài liệu tiếng Anh trẻ em hay cho quý phụ huynh và các thầy cô tham khảo để hướng dẫn các em học tốt môn tiếng Anh. caubinhan.com hy vọng với tài liệu này các bậc phụ huynh và thầy cô giáo có thể hướng dẫn trẻ học môn tiếng Anh một cách dễ dàng mà không cảm thấy bị gò bó và áp lực học tập.

Xem Thêm:   Tập làm văn lớp 5: Tả cái ao làng em (Dàn ý + 7 mẫu)

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

1/ What’s this?

A Puppet Books A book

Crayons A crayon

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

2/ How many?

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Xem Thêm:   Bài thơ Bếp lửa – In trong tập Hương cây – Bếp lửa

3. I can count.

…………,One, two, …… , four, …… , six, ……… , ……… , nine, ………

Ten, nine , ……. , ……………, …………, five, ………., ……….., ……….., ……… , ………

circle

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

a. A book a. A crayon a. An apple

b. Books b. Crayons b. A Apple

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

a. Stand up a. Line up a. Puppet

Xem Thêm:   Top 10+ mẫu áo tắm đẹp và gợi cảm nhất mùa hè dành cho bạn gái

a. Jump b. clean up b. Pudding

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

a. Stand up a. Stand up a. Line up

b. Sit down b. Sit down b. Turn around

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1

4. Answer the questions

1. How are you ? – ………………………………

2. What’s your name? – ……………………………………………………….

3. What is your name? -…………………………………………………………..

4. What is = What……..

5. My name is SUE = My name………….SUE

6. My name is = My name………

5/5 - (664 votes)